Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hây hây


[hây hây]
Rosy, ruddy.
Má đỏ hây hây
Rosy cheeks.
Ông cụ da đỏ hây hây
An old man with a ruddy complexion.



Rosy, ruddy
Má đỏ hây hây Rosy cheeks
Ông cụ da đỏ hây hây An old man with a ruddy complexion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.