|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hãnh diện
verb
to be proud; to show pride
![](img/dict/02C013DD.png) | [hãnh diện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | proud | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãnh diện về con cái | | To be proud of one's children | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tự hãnh diện về mình | | To be proud of oneself | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông thích nó không? Nó là niềm hãnh diện và vui sướng của gia đình tôi đấy! | | Do you like it ? It's my family's pride and joy! |
|
|
|
|