|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình học
noun
geometry
![](img/dict/02C013DD.png) | [hình học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | geometry | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sách hình học | | Geometry book | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hình học cổ điển | | Classical geometry | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vận dụng các phương pháp đại số vào hình học | | To apply the methods of algebra to geometry | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | geometric; geometrical | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quang hình học vận dụng quy luật phản chiếu và khúc xạ ánh sáng vào việc thiết kế thấu kính | | Geometrical optics applies the laws of reflection and refraction of light to the design of lenses. | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nhà nghiên cứu hình học | | ![](img/dict/633CF640.png) | Geometrician |
|
|
|
|