|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình phạt
![](img/dict/02C013DD.png) | [hình phạt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | punishment; penalty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt | | To inflict a punishment on a criminal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm | | To incur a punishment suitable to the offence |
Punishment, penalty Hình phạt xứng đáng với tội A punishment suitable to thr offence
|
|
|
|