Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hú hồn


[hú hồn]
Call back to consciousness.
hú hồn một người bị ngất
To call backto consciousness someone who has fainted.
Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp).



Call back to consciousness
hú hồn một người bị ngất To call backto consciousness someone who has fainted
Hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.