|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạm đội
noun
fleet hạm đội chiến đấu batile fleet
![](img/dict/02C013DD.png) | [hạm đội] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fleet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hạm đội chiến đấu | | Battle fleet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tàu ngầm cắt đường tiếp tế của Nhật, còn các tàu sân bay thì đánh phá hạm đội của Nhật | | Submarines cut Japanese supply lines, and aircraft carriers destroyed the Japanese fleet |
|
|
|
|