Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hầu sáng


[hầu sáng]
waiter (in a Chinese restaurant).



Waiter (in a Chinese restaurant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.