Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu phương



noun
rear
ở hậu phương in the rear

[hậu phương]
rear
ở hậu phương
In the rear


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.