Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hằng hà sa số



noun
numberless ; countless

[hằng hà sa số]
danh từ
như vô số


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.