|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết lòng
adv heartily; with all one's heart hết lòng thương yêu vợ to love wife with all one's heart
| [hết lòng] | | | wholeheartedly; with all one's heart/with one's whole heart; body and soul; heart and soul | | | Hết lòng thương yêu vợ con | | To cherish one's wife and children body and soul/with all one's heart | | | Chàng hết lòng vì nàng | | He gave himself to her body and soul |
|
|
|
|