Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết sức



adv
very; extremely
hết sức tốt very good

[hết sức]
with all one's might/strength; with might and main
Tôi dồn hết sức mình đẩy cánh cửa
I pushed the door with all my might
quite; mighty; exceedingly; extremely; monumentally; deadly; deeply; greatly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.