![](img/dict/02C013DD.png) | [học hành] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói chung) to learn; to study |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chăm chỉ học hành |
| To be given to diligent study; to be studious |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuyện học hành của cháu thế nào rồi? |
| How are your studies going? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em không thích chỉ điểm ai, nhưng vì tên cà chớn đó mà chẳng học hành gì được! |
| I hate to grass on anyone, but that galoot's making school impossible! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những người bị thiệt thòi về chuyện học hành |
| The educationally disadvantaged |