Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏng máy


[hỏng máy]
Have a breakdown.
Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường
Our car had a breakdown on the way.



Have a breakdown
Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường Our car had a breakdown on the way

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.