Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỗn tạp


[hỗn tạp]
Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up.
Một mớ hỗn tạp
A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...).



Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up
Một mớ hỗn tạp A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.