|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỗn tạp
| [hỗn tạp] | | | Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up. | | | Một mớ hỗn tạp | | A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...). |
Mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up Một mớ hỗn tạp A mish-mash, a hodge-podge (of many thing...)
|
|
|
|