|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp
adj suitable; conformable; consistant verb to suit; to fit; to accord khí hậu ở đây không hợp với tôi This climate does not suit me to concide; to agree
| [hợp] | | | to suit; to fit; to accord; to agree | | | Khí hậu ở đây không hợp với tôi | | This climate does not suit me | | | Màu đen hợp với tôi | | Black suits me | | | (toán học) union |
|
|
|
|