| hợp xướng 
 
 
 |  | [hợp xướng] |  |  |  | chorus |  |  |  | Họ kết thúc buổi biểu diễn bằng một hợp xướng |  |  | They wound up the performance by a song sung in chorus. | 
 
 
 
  Sing in chorus, chorus 
  Họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng  They wound up the performance by a song sung in chorus 
 
 |  |