|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến chương
noun charter hiến chương liên hiệp quốc Charter of United Nations
| [hiến chương] | | | charter | | | Hiến chương Liên hiệp quốc | | Charter of the United Nations; United Nations Charter | | | Hiến chương nhân quyền | | Charter of Human Rights |
|
|
|
|