Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn toàn



adj
complet; perfect; entirely; faultless
việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta That depends entirely on you

[hoàn toàn]
perfect; faultless
complete; total; entire
Hoàn toàn vô lý!
That's total nonsense!
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về những lời tôi nói
I shoulder the entire responsibility for my words
absolutely; completely; fully; entirely; totally; wholly; diametrically; roof and branch; altogether; quite
Việc đó hoàn toàn tuỳ nơi cô ta
That depends entirely on her
Lời anh nói hoàn toàn đúng
You are quite right
Tôi hoàn toàn đồng ý với anh
I quite/entirely/fully agree with you
Tôi hoàn toàn đồng ý!
I couldn't agree more!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.