Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoãn



verb
to defer; to postpone; to delay; to put off

[hoãn]
to defer; to postpone; to delay; to put off; to suspend
Hoãn chuyến đi
To defer a journey
Hoãn việc khai trường
To delay opening the school
Hoãn việc ra quyết định cho đến khi có thông cáo mới
To postpone making a decision until further notice
Hoãn thi hành án
To arrest/stay judgement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.