|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoãn
verb to defer; to postpone; to delay; to put off
| [hoãn] | | | to defer; to postpone; to delay; to put off; to suspend | | | Hoãn chuyến đi | | To defer a journey | | | Hoãn việc khai trường | | To delay opening the school | | | Hoãn việc ra quyết định cho đến khi có thông cáo mới | | To postpone making a decision until further notice | | | Hoãn thi hành án | | To arrest/stay judgement |
|
|
|
|