|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kè
| [kè] | | | (tiếng địa phương) Fan-palm. | | | Nhà lợp bằng lá kè | | A house roofed with fan-palm leaves. | | | Stone embankment. | | | Xây kè đắp đập | | To build stone embankments and dams. |
(tiếng địa phương) Fan-palm Nhà lợp bằng lá kè A house roofed with fan-palm leaves Stone embankment Xây kè đắp đập To build stone embankments and dams
|
|
|
|