|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kén chọn
![](img/dict/02C013DD.png) | [kén chọn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem kén | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy lúc nào cũng kén chọn, nên năm mươi tuổi mà hãy còn độc thân | | He is always fastidious, so he is still single at the age of fifty |
như kén Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá To be not very young but stil single because of one's careful selecting
|
|
|
|