|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu gọi
verb to appeal to, to call upon
| [kêu gọi] | | | to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something | | | Kêu gọi đình công | | To call a strike | | | Kêu gọi lòng hào hiệp của ai | | To appeal to somebody's generosity |
|
|
|
|