![](img/dict/02C013DD.png) | [kế hoạch] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | plan; scheme; schedule |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một kế hoạch có cân nhắc kỹ lưỡng |
| A well thought-out plan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công |
| All her plans came to success |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kế hoạch của ông ấy có nhiều chỗ bất tiện |
| There are drawbacks to his plan; His plan has got drawbacks |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lập kế hoạch kinh doanh |
| To work out the business plan; To plan business |