|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kền
![](img/dict/02C013DD.png) | [kền] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Nickel. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đôi vành xe đạp mạ kền | | Two nickel-plated bycicle rims. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) Crack, swell. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền | | He is a crack (swell) football-player. |
Nickel Đôi vành xe đạp mạ kền Two nickel-plated bycicle rims.
(thông tục) Crack, swell Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền He is a crack (swell) football-player
|
|
|
|