|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kềnh càng
| [kềnh càng] | | | bulky; cumbersome | | | Đồ đạc kềnh càng | | Bulky furniture | | | Sao để các thứ kềnh càng như thế này? | | Why have you left things lying in the way like that? | | | stiff with itch-mites | | | Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được | | To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them |
Bulky, cumbrous, lying in the way Đồ đạc kềnh càng Bulky furniture Sao để các thứ kềnh càng như thế này Why have you left things lying in the way like that Be stiff with itch-mites Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them
|
|
|
|