|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
keng
![](img/dict/02C013DD.png) | [keng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Clang. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa | | A clang of bell was heard at the gate. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | keng keng (láy, ý liên tiếp). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếng chuông xe đạp keng keng | | The bicycle bell sounded "clang, clang". |
Clang Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa A clang of bell was heard at the gate
keng keng (láy, ý liên tiếp) Tiếng chuông xe đạp keng keng The bicycle bell sounded "clang, clang"
|
|
|
|