|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khàn
![](img/dict/02C013DD.png) | [khàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | raucous; husky; hoarse |
Set of three same cards
Raucous Cười khàn Raucous laughter Giọng khàn khàn như giọng vịt đực To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
Being at a loose end (xem nằm khàn)
|
|
|
|