|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khăng khăng
![](img/dict/02C013DD.png) | [khăng khăng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to persist; to insist | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường | | To persist in taking the road though sick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy khăng khăng đòi làm theo cách của mình | | She insists on doing it her way |
Persist in ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường To persist in taking the road though sick
|
|
|
|