|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn thiết
| [khẩn thiết] | | | Very urgent, very pressing. | | | Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào | | This business is very pressing and should not be delayed a single day. |
Very urgent, very pressing Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào This business is very pressing and should not be delayed a single day
|
|
|
|