|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn trương
noun
tense tình trạng khẩn trương tension; tenseness
![](img/dict/02C013DD.png) | [khẩn trương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hurry up | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | prompt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khẩn trương hành động | | To take prompt action; To be prompt to act | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn nên khẩn trương liên lạc với nhà sản xuất để được hướng dẫn hoàn lại (những ) sản phẩm chưa dùng | | You should promptly contact manufacturer for instructions on return of the unused product (s) |
|
|
|
|