|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khập khiễng
| [khập khiễng] | | | Limping. | | | Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh | | To be limping after stepping on a nail. | | | (Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng). |
Limping Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh To be limping after stepping on a nail. (Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng)
|
|
|
|