Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoét



verb
to bore; to pierce; to broach
khoét lỗ to pierce a hole

[khoét]
động từ
to bore; to pierce; to broach
khoét lỗ
to pierce a hole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.