|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyên giáo
![](img/dict/02C013DD.png) | [khuyên giáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Make a collection (nói về người đạo phật). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa | | The bonze made a collection for a new pagoda. |
Make a collection (nói về người đạo phật) Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa The bonze made a collection for a new pagoda
|
|
|
|