Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyên giáo


[khuyên giáo]
Make a collection (nói về người đạo phật).
Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa
The bonze made a collection for a new pagoda.



Make a collection (nói về người đạo phật)
Nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa The bonze made a collection for a new pagoda

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.