|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiết cú
| [kiết cú] | | | Stone-broke. | | | "kiết cú như ai cũng rượu chè " (Trần Tế Xương) | | Though stone-broke, one can still afford indulging in drinks. |
Stone-broke. "kiết cú như ai cũng rượu chè " (Trần Tế Xương) Though stone-broke, one can still afford indulging in drinks
|
|
|
|