|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiễng
| [kiễng] | | | Stand on tiptoe. | | | Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được | | To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf. |
Stand on tiptoe Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf
|
|
|
|