|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiệt
 | [kiệt] | |  | Mean. | |  | Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối | | To be so means as to count every salted egg-plant. | |  | Exhaust. | |  | Kiệt tiền | | To have exhausted one's money, to be cleaned out. | |  | Giếng khô kiệt | | An exhausted well. |
Mean Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối To be so means as to count every salted egg-plant
Exhaust Kiệt tiền To have exhausted one's money, to be cleaned out Giếng khô kiệt An exhausted well
|
|
|
|