Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh nguyệt



noun
menses; periods

[kinh nguyệt]
monthlies; menses; menstruation; period; curse
Kinh nguyệt cô ấy đều đặn
Her periods are regular



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.