 | [là] |
|  | fine silk |
|  | to constitute; to be |
|  | Ông là ai? |
| Who are you? |
|  | Ngữ pháp là gì? |
| What is grammar? |
|  | as |
|  | Họ tự cho mình là những kẻ tử đạo |
| They refer to themselves as martyrs |
|  | Là phụ nữ, tôi nghĩ rằng... |
| As a woman, I think that... |
|  | that... |
|  | Cháu nghĩ là bác nên mời càng ít người càng tốt |
| I think that you should invite the smallest possible number of guests; I think that you should invite as few guests as possible |
|  | to iron |
|  | Là áo sơ mi |
| To iron a shirt |
|  | xem nghĩa là 2 |