|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm bậy
verb
to do silly things
![](img/dict/02C013DD.png) | [làm bậy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to do the wrong thing; to do wrong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dưới con mắt bố tôi, bà ấy là người không thể nào làm bậy | | In my father's sight, she could do no wrong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) to assault sexually; to rape |
|
|
|
|