|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lá bài
noun card lá bài tốt nhất one's best card
| [lá bài] | | | card | | | Lá bài tốt nhất | | One's best card | | | Đánh lá bài cuối cùng | | To play one's last card | | | Ráng nhớ vị trí các lá bài! | | Keep in mind the position of the cards! |
|
|
|
|