|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lái
noun
helm; rudder; steering-wheel
verb
to steer; to drive; to pilot lái ô tô to drive a car
 | [lái] | | |  | to steer; to drive; to pilot | | |  | Lái ô tô | | | To drive a car | | |  | Cam nhông của tôi dễ lái lắm | | | My lorry was very easy to steer | | |  | Đường đang thoáng, anh có thể lái nhanh một tí | | | The road's clear, you can speed up a bit | | |  | Tôi có thể lái tới 200 cây số / giờ | | | I can do up to 200 km/h | | |  | xem lái buôn |
|
|
|
|