|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lôi
verb
to pull, to drag
![](img/dict/02C013DD.png) | [lôi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pull; to drag | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lôi ai ra toà | | To drag somebody through the courts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to implicate; to involve | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin đừng lôi gia đình tôi vào vụ tai tiếng này! Hãy tha cho chúng tôi! | | Please don't involve us in this scandal! Spare us! |
|
|
|
|