Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lý tưởng



noun
ideal
nhân vật lý tưởng ideal personage
lý tưởng hóa to idealize

[lý tưởng]
ideal
Trung thành với lý tưởng của mình
To be true to one's ideals; To stick to one's ideals
Đó là chỗ lý tưởng để mở tiệm
It's the ideal place/spot for a shop


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.