|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lăng xăng
verb
to bustle
 | [lăng xăng] | | |  | to bustle | | |  | Bọn trẻ lăng xăng đi ra đi vào | | | The kids bustled in and out | | |  | Bà ấy đang lăng xăng trong bếp | | | She is bustling about/around the kitchen | | |  | Lăng xăng hầu hạ ai | | | To dance attendance on somebody | | |  | officious |
|
|
|
|