![](img/dict/02C013DD.png) | [lượt] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi điện thoại cho họ năm lần bảy lượt mà chẳng nghe ai trả lời |
| I phoned them many times without getting any answer |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sitting; move; turn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đến lượt ai? |
| Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bây giờ đến lượt ông phát biểu |
| You have the floor; It's your turn to speak |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hôm nay đến lượt nó giặt đồ, nhưng chẳng thấy nó đâu cả |
| Today is his turn to do the washing, but he is nowhere to be seen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ lỡ lượt mình |
| To miss one's turn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải đợi đến lượt mình mới được phép hỏi |
| You'll have to wait (until) your turn to ask a question |