Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu



verb
to detain; to keep

[lưu]
to keep
(tin học) to save; to back up
Lưu một tập tin văn bản / dữ liệu
To save a text/data file
Lưu dữ liệu vào đĩa
To save data to disk
Mất dữ liệu chưa lưu
To lose unsaved data
Lệnh lưu
Save command



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.