Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc thành


[lạc thành]
(cũ) Pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony.



(cũ) Pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.