Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lại bữa


[lại bữa]
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness).
Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm
To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall.



(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)
Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.