|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lộn xộn
noun confusion; disorder tất cả mọi thứ đều lộn xộn everything is in confusion at sixs and sevens
| [lộn xộn] | | danh từ. | | | confusion; disorder. | | | tất cả mọi thứ đều lộn xộn | | everything is in confusion at sixs and sevens. |
|
|
|
|