Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lửa



noun
fire
bốc lửa to catch fire
lửa tắt dead fire

[lửa]
flame; fire
Lửa tắt
The flame went out
Lăn xả vào lửa vì ai (Hy sinh cho ai )
To go through fire and water for somebody
Ông có lửa không ạ? - Anh định hút thuốc ngay đây ư?
Have you got a light? - Do you mean to smoke right here ?
heat
Nấu lửa lớn / nhỏ / vừa phải
To cook over a high/low/medium heat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.